Hiragana bao gồm 46 chữ cái cơ bản, cùng với các dạng biến thể của nó bao gồm: Âm đục, Âm ghép, Âm ngắt và Trường âm. Dưới dây là một số nguyên tắc cơ bản để thuộc bảng chữ cái Hiragana hiệu quả:
1. Cách ghi nhớ
Bảng chữ cái Hiragana tương đối đơn giản, bạn chỉ cần dựa trên hình ảnh cảu chữ sẽ là một biện pháp hoàn hảo. Mỗi chữ Hiragana sẽ được biểu tượng hóa bằng một hình ảnh nhất định, phương pháp này đem lại hiểu quả khá bất ngờ.
2. Không viết ra
Việc giao tiếp giữa người với người đều được thực hiện bằng cách gõ bàn phím, nhu cầu viết tay đã giảm đi rất nhiều. Vì vậy, học thông qua việc “đọc” sẽ có hiệu quả hơn và nhanh hơn việc học bằng cách viết tay từ hai đến ba lần.
3. Luyện tập
Khi học bất kỳ ngôn ngữ mới, bạn cần phải luyện tập thường xuyên. Khi luyện tập hãy cố gắng nhất có thể gợi nhớ lại những gì bạn đã được học, ngay cả khi bạn nghĩ rằng mình không thể đưa ra câu trả lời. Bạn càng cố gắng nỗ lực, cố gắng để nhớ ra một điều gì đó, ký ức não bộ sẽ được kích thích mạnh hơn và bạn sẽ ghi nhớ được lâu hơn.
• Bước 1: Ghi nhớ mặt chữ. Hãy liên tưởng hình dáng các chữ cái thành các sự vật xung quanh mình để dễ nhớ hơn.
• Bước 2: Kết hợp vừa nhìn chữ cái, vừa nghe audio phát âm của chữ và nhại lại theo. Bạn hãy nghe và nhắc lại thật nhiều lần cho đến khi bạn phát âm giống hệt như audio.
• Bước 3: Chỉ tay vào chữ cái và tự đọc to. Để kiểm tra xem bạn đã nhớ đúng cách đọc chữ cái chưa thì cần kiểm tra cả cách phát âm của bạn có chuẩn không. Cách dễ nhất là ghi âm lại phần mình đọc và so sánh nó với bản audio.
• Bước 4: Tập viết từng chữ cái đúng thứ tự các nét. Viết đi viết lại nhiều lần để mặt chữ in sâu vào tâm trí bạn.
• Bước 5: Ôn tập lại thường xuyên bằng Flashcard. Bạn cũng có thể tự tạo các tấm thẻ nhỏ, một mặt ghi chữ cái Hiragana, mặt còn lại ghi cách đọc của chữ cái đó. Hãy luôn mang bộ Flashcard này theo bên mình và ôn tập bất cứ khi nào rảnh rỗi là cách tuyệt vời để nhớ lâu hơn.
4. Cách phát âm
あ(a) – い(i) – う(u) – え(e) – お(o)
あ được phát âm giống với chữ “a” trong từ “ba má” hay “cái ca”
Đây là hàng đầu tiên và cũng là hàng quan trọng nhất trong bảng chữ cái tiếng Hiragana. Nó quyết định cách phát âm của tất cả các hàng theo sau.
Năm nguyên âm: a-i-u-e-o sẽ được lặp lại liên tục. Nên ngay từ ban đầu, bạn phải nắm rõ được cách phát âm chuẩn xác của những nguyên âm này nhé.
Để ghi nhớ chữ cái này, hãy nhìn vào ký tự “A” được lồng trong nó. Trong bảng chữ cái hiragana, chữ お nhìn cũng khá giống với あ, nhưng lại không có ký tự “A” như trên, đây là cách mà bạn có thể phân biệt chúng.
い phát âm giống với “I” trong từ “hòn bi” hay “xuyến chi”
Để ghi nhớ chữ này, hãy nghĩ đến hình ảnh hai con lươn đặt cạnh nhau. Trong tiếng Anh, con lươn là “eel” cũng có cách đọc gần giống với い.
う phát âm giống với “u” trong “thầy u” hay “xe lu”
Bạn có thể thấy một chữ “U” nằm ngang được lồng vào, đây là cách để bạn ghi nhớ chữ cái này.
え phát âm là “ê”, giống như trong “con bê” hay “chê bai”
Để ghi nhớ chữ cái này, hãy liên tưởng đến hình ảnh một con chim với lông mào trên đầu.
お phát âm giống với “ô” trong “cái ô” hay “phô bày”
Bạn có thể thấy hai chữ “o” được lồng trong chữ cái này không? Trong bộ gõ tiếng Việt, chúng ta sẽ gõ chữ “o” hai lần để tạo thành “ô”.
か(ka) – き(ki) – く(ku) – け(ke) – こ(ko)
Bạn chỉ cần ghép phụ âm “k” với các nguyên âm cơ bản trong tiếng Nhật để tạo thành cách đọc ka-ki-ku-ke-ko. Trong hàng này, không có trường hợp đặc biệt nào cả.
か là cách ghép giữa “k” với âm “あ”, ta đọc là “ka”
き là sự kết hợp của “k” với âm “い”, có cách đọc là “ki”
Chữ き tương đối giống với chiếc chìa khóa, trong tiếng Anh thường đọc là “key”.
く là cách ghép giữa “k” với âm “う”, tạo nên “ku”
Hãy liên tưởng đến hình ảnh của mỏ chim, phát ra âm thanh “ku ku, ku ku”
け là sự kết hợp của “k” với âm “え”, tạo thành “ke”
Chữ này tương đối giống với cái chum đúng không, mà trong tiếng Anh, chum là “keg”.
こ là cách ghép giữa “k” với “お”, tạo thành “ko”
Bảng chữ cái tiếng Nhật – こ là cách ghép giữa “k” với “お”, tạo thành “ko”
さ(sa) – し(shi) – す(su) – せ(se) – そ(so)
Tiếp theo là hàng “S – “. Có một trường hợp ngoại lệ trong hàng này, Khi đi với nguyên âm “I”, ta sẽ có cách viết là “shi”, phát âm giống “she” (cô ấy/chị ấy) trong tiếng Anh.
さ là cách ghép giữa “s” với âm “あ”, ta đọc là “sa”
Chữ cái tiếng Nhật – さ là cách ghép giữa “s” với âm “あ”, ta đọc là “sa”
し là sự kết hợp của “sh” với âm “い”, có cách đọc là “shi”
Thay vì chúng ta viết là “si”, ta sẽ viết là “shi”. Thỉnh thoảng, bạn sẽ vẫn có thể nhìn thấy cách viết “si” trong romaji.
す là cách ghép giữa “s” với âm “う”, tạo nên “su”
せ là sự kết hợp của “s” với âm “え”, tạo thành “se”
そ là cách ghép giữa “s” với “お”, tạo thành “so”
Phát âm tiếng Nhật – そ là cách ghép giữa “s” với “お”, tạo thành “so”
た(ta) – ち(chi) – つ(tsu) – て(te) – と(to)
Đây là hàng thứ 4 trong bảng chữ cái Hiragana, giống với hàng “S-“, hàng “T-“ cũng có các trường hợp đặc biệt ở hai chữ ち(chi) và つ (tsu).
た là cách ghép giữa “t” với âm “あ”, ta đọc là “ta”
ち là sự kết hợp của “ch” với âm “い”, có cách đọc là “chi”
Dù cũng thuộc hàng T nhưng chữ cái này sẽ được đọc là “chi”, chứ không phải là “ti”.
つ là cách ghép giữa “ts” với âm “う”, tạo nên “tsu”
Đây lại là một trường hợp ngoại lệ khác, chúng ta sẽ đọc là “tsu” thay vì “tu”.
て là sự kết hợp của “t” với âm “え”, tạo thành “te”
と là cách ghép giữa “t” với “お”, tạo thành “to”
な(na) – に(ni) – ぬ(nu) – ね(ne) – の(no)
な là cách ghép giữa “n” với âm “あ”, ta đọc là “na”
に là sự kết hợp của “n” với âm “い”, có cách đọc là “ni”
ぬ là cách ghép giữa “n” với âm “う”, tạo nên “nu”
Như trong ảnh, chữ cái này được biểu tượng hóa bằng hình ảnh sợi mì, mà mì trong tiếng Anh là “noodles”, có cách đọc của âm đầu giống với “nu”.
ね là sự kết hợp của “n” với âm “え”, tạo thành “ne”
Chữ ね được hình ảnh hóa bằng con mèo, và trong tiếng Nhật, con mèo là ねこ.
の là cách ghép giữa “n” với “お”, tạo thành “no”
Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật – の là cách ghép giữa “n” với “お”, tạo thành “no”
は(ha) – ひ(hi) – ふ(fu) – へ(he) – ほ(ho)
は là cách ghép giữa “h” với âm “あ”, ta đọc là “ha”
ひ là sự kết hợp của “h” với âm “い”, có cách đọc là “hi”
ふ là cách ghép giữa “f/h” với âm “う”, tạo nên “fu”
へ là sự kết hợp của “h” với âm “え”, tạo thành “he”
ほ là cách ghép giữa “h” với “お”, tạo thành “ho”
ま(ma) – み(mi) – む(mu) – め(me) – も(mo)
ま là cách ghép giữa “m” với âm “あ”, ta đọc là “ma”
み là sự kết hợp của “m” với âm “い”, có cách đọc là “mi”
む là cách ghép giữa “m” với âm “う”, tạo nên “mu”
め là sự kết hợp của “m” với âm “え”, tạo thành “me”
も là cách ghép giữa “m” với “お”, tạo thành “mo”
や(ya) – ゆ(yu) – よ(yo)
や là cách ghép giữa “y” với âm “あ”, ta đọc là “ya”
ゆ là cách ghép giữa “y” với âm “う”, tạo nên “yu”
よ là cách ghép giữa “y” với “お”, tạo thành “yo”
Điều đặc biệt ở hàng này là chỉ có 3 chữ cái: ya, yu, yo mà không có ye và yi. Thực tế, ye và yi đã từng tồn tại, nhưng bây giờ người Nhật sẽ dùng えvàい thay thế do chúng có cách đọc khá tương tự.
ら(ra) – り(ri) – る(ru) – れ(re) – ろ(ro)
ら là cách ghép giữa “r” với âm “あ”, ta đọc là “ra”
り là sự kết hợp của “r” với âm “い”, có cách đọc là “ri”
る là cách ghép giữa “r” với âm “う”, tạo nên “ru”
れ là sự kết hợp của “r” với âm “え”, tạo thành “re”
ろ là cách ghép giữa “r” với “お”, tạo thành “ro”
わ(wa) – を(wo) – ん(n)
Đây là nhóm cuối cùng trong bảng chữ cái, bao gồm わ, を(phát âm giống お nhưng chỉ được dùng làm trợ từ), và ん (là chữ cái duy nhất chỉ có 1 ký tự là phụ âm).
わ là cách ghép giữa “w” với âm “あ”, tạo nên “wa”: Chữ わ nhìn khá giống với れ、ぬ、め và đặc biệt làね.
を là sự kết hợp của “w” với âm “お”, tạo thành “wo”: Âm “w” trong chữ cái này được phát âm rất nhẹ, gần như giống với âm câm. Nên ở một mức độ nào đó, bạn có thể phát âm nó giống với お
わ là cách ghép giữa “w” với âm “あ”, tạo nên “wa”
Chữ わ nhìn khá giống với れ、ぬ、め và đặc biệt làね.
を là sự kết hợp của “w” với âm “お”, tạo thành “wo”
Âm “w” trong chữ cái này được phát âm rất nhẹ, gần như giống với âm câm. Nên ở một mức độ nào đó, bạn có thể phát âm nó giống với お.
ん chỉ có cách đọc là âm “-n”. Đây là chữ cái tiếng Nhật duy nhất chỉ gồm một phụ âm.